Thực đơn
Năm môn phối hợp hiện đại tại Thế vận hội Mùa hè 2008 Tám vị trí đầuHạng | Quốc gia | Vận động viên | Điểm |
---|---|---|---|
1 | Nga (RUS) | Andrey Moiseev | 5632 |
2 | Litva (LTU) | Edvinas Krungolcas | 5548 |
3 | Litva (LTU) | Andrejus Zadneprovskis | 5524 |
4 | Trung Quốc (CHN) | Tiễn Chấn Hoa | 5516 |
5 | Đức (GER) | Steffen Gebhardt | 5480 |
6 | Cộng hòa Séc (CZE) | Michal Michalik | 5460 |
7 | Ukraina (UKR) | Pavlo Tymoshchenko | 5436 |
8 | México (MEX) | Oscar Soto | 5420 |
Hạng | Quốc gia | Vận động viên | Điểm |
---|---|---|---|
1 | Đức (GER) | Lena Schöneborn | 5792 |
2 | Anh Quốc (GBR) | Heather Fell | 5752 |
3 | Ukraina (UKR) | Victoria Tereshuk | 5672 |
4 | Belarus (BLR) | Anastasia Samusevich | 5640 |
5 | Trung Quốc (CHN) | Trần Thiến | 5612 |
6 | Ba Lan (POL) | Paulina Boenisz | 5564 |
7 | Anh Quốc (GBR) | Katy Livingston | 5548 |
8 | Ai Cập (EGY) | Aya Medany | 5544 |
Thực đơn
Năm môn phối hợp hiện đại tại Thế vận hội Mùa hè 2008 Tám vị trí đầuLiên quan
Năm Năm Cam Năm mươi sắc thái đen (phim) Năm ánh sáng Năm mươi sắc thái (phim) Năm anh em siêu nhân (phim) Năm Căn Năm nhuận Năm triền cái Năm phụng vụTài liệu tham khảo
WikiPedia: Năm môn phối hợp hiện đại tại Thế vận hội Mùa hè 2008 https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:2008_S...